![](img/dict/D0A549BC.png) | être endommagé; subir des dégâts. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mùa màng thiệt hại nhiều do trận bão |
| la récolte est fortement endommagée par le typhon. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dommage; dégâts; tort. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mưa đá gây thiệt hại cho cây trồng |
| la grêle a causé des dégâts aux cultures |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm thiệt hại đến ai |
| faire du tort à quelqu'un. |